Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limpide


[limpide]
tính từ
trong vắt, trong trẻo
Eau lipide
nước trong vắt
trong sáng
Yeux limpides
đôi mắt trong sáng
sáng sủa, rõ ràng
Explication limpide
sự giải thích rõ ràng
phản nghĩa Opaque, trouble. Obscur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.