|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limiter
| [limiter] | | ngoại động từ | | | (định) giới hạn | | | Mer qui limite le Vietnam à l'est | | biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông | | | hạn chế, hạn định | | | Limiter ses dépenses | | hạn chế chi tiêu | | | Limiter le pouvoir de qqn | | hạn chế quyền lực của ai | | | Mur qui limite la vue | | bức tường hạn chề tầm nhìn | | phản nghĩa étendre, généraliser. |
|
|
|
|