limited   
 
 
 
   limited  | ['limitid] |    | tính từ |  |   |   | hạn chế, có giới hạn |  |   |   | only a limited number of places is available |  |   | chỉ còn một ít chỗ mà thôi |  |   |   | his intelligence is rather limited |  |   | trí thông minh của nó có phần hạn hẹp |  |   |   | limited edition |  |   | số bản phát hành hạn chế |  
 
 
 
    bị chặn, bị hạn chế
 
   /'limitid/ 
 
     tính từ 
    có hạn, hạn chế, hạn định 
    | 
		 |