Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limite


[limite]
danh từ giống cái
giới hạn
Limite d'un terrain
giới hạn của một đám đất
Limites entre deux pays
giới hạn giữa hai nước (biên giới)
Limite d'âge
(giới) hạn tuổi
Dépasser les limites
vượt giới hạn
Dans une certaine limite
trong một giới hạn nào đó
Limite d'une fonction
(toán học) giới hạn của một hàm
Tracer des limites
vạch giới hạn
sans limites
vô hạn, vô chừng
tính từ
giới hạn
Point limite
điểm giới hạn
L'âge limite
tuổi giới hạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.