|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limite
| [limite] | | danh từ giống cái | | | giới hạn | | | Limite d'un terrain | | giới hạn của một đám đất | | | Limites entre deux pays | | giới hạn giữa hai nước (biên giới) | | | Limite d'âge | | (giới) hạn tuổi | | | Dépasser les limites | | vượt giới hạn | | | Dans une certaine limite | | trong một giới hạn nào đó | | | Limite d'une fonction | | (toán học) giới hạn của một hàm | | | Tracer des limites | | vạch giới hạn | | | sans limites | | | vô hạn, vô chừng | | tính từ | | | giới hạn | | | Point limite | | điểm giới hạn | | | L'âge limite | | tuổi giới hạn |
|
|
|
|