limelight
limelight | ['laimlait] | | danh từ | | | đèn sân khấu; ánh sáng đèn | | | (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo | | | to be in the limelight | | | được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng |
/'laimlait/
danh từ đèn sân khấu; ánh sáng đèn (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo !to be in the limelight được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng
|
|