|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lime
| [lime] | | danh từ giống cái | | | cái giũa | | | Lime à ongles | | giũa móng tay | | | (nghĩa bóng) sự gọt giũa | | | Ouvrage qui sent la lime | | tác phẩm như được gọt giũa | | | (động vật học) con sò | | | răng nanh (lợn rừng) | | | quả chanh bé không có hạt |
|
|
|
|