likewise
likewise | ['laikwaiz] | | phó từ | | | như thế, tương tự như vậy | | | I respect the law, so I want my children to do likewise | | Tôi tôn trọng luật pháp, nên tôi muốn các con tôi cũng tôn trọng như vậy | | | cũng | | | The food was excellent, (and) likewise the wine | | Thức ăn ngon tuyệt và rượu cũng vậy |
/'laikwaiz/
phó từ cúng thế, giống như cậy cũng, còn là
liên từ cũng vậy
|
|