likeness   
 
 
 
   likeness  | ['laiknis] |    | danh từ |  |   |   | sự giống nhau, tính tương tự nhau |  |   |   | chân dung |  |   |   | to take someone's likeness |  |   | vẽ chân dung ai |  |   |   | vật giống như tạc; người giống như tạc |  |   |   | An is the likeness of his father |  |   | An giống bố như tạc |  
 
 
 
    giống nhau, đồng dạng; đơn loại
 
   /'laiknis/ 
 
     danh từ 
    tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì) 
    chân dung     to take someone's likeness    vẽ chân dung ai 
    vật giống như tạc; người giống như tạc     son is the likeness of his father    con giống bố như tạc 
    | 
		 |