like-mindedness   
 
 
 
   like-mindedness  | ['laik'maindidnis] |    | danh từ |  |   |   | sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau |  
 
 
   /'laik'maindidnis/ 
 
     danh từ 
    sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau 
    | 
		 |