Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lignage


[lignage]
danh từ giống đực
sự nẩy mực (trên gỗ, trên đá, để xé)
(ngành in) số dòng in
(từ cũ, nghĩa cũ) dòng họ
Être de haut lignage
thuộc dòng quý tộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.