Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ligature


[ligature]
danh từ giống cái
sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt
Ligature de l'artère
(y học) sự thắt động mạch
dây buộc, dây thắt, dây chằng
(ngành in) nét nổi chữ; chữ ghép
(nhạc) gạch bó
(ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.