Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lift-off




lift-off
['lift'ɔ:f]
danh từ
sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)


/'lift'ɔ:f/

danh từ
sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)

Related search result for "lift-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.