Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lieue


[lieue]
danh từ giống cái
dặm
Lieue kilométrique
dặm đường bộ (4 km)
Lieue marine
dặm biển, hải lý (hơn 5, 5 km)
khoảng xa
Se tenir à une lieue de quelqu'un
đứng xa ai
J'étais à cent lieues de supposer cela
không đời nào tôi lại cho là thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.