licentious   
 
 
 
   licentious  | [lai'sen∫əs] |    | tính từ |  |   |   | phóng túng, bừa bãi; dâm loạn |  |   |   | (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp |  
 
 
   /lai'senʃəs/ 
 
     tính từ 
    phóng túng, bừa bâi; dâm loạn 
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp 
    | 
		 |