|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lice
| [lice] | | danh từ giống cái | | | (thương nghiệp) dây buộc gói hàng | | | lan can, tay vịn (ở cầu gỗ) | | | (sử học) hàng rào gỗ | | | (sử học) trường đấu | | | entrer en lice | | | đấu tranh; tranh cãi | | danh từ giống cái | | | chó săn cái | | | (ngành dệt) như lisse 1 |
|
|
|
|