Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
librement


[librement]
phó từ
tự do
Circuler librement
đi lại tự do
thoải mái; phóng túng
Traduire librement
phỏng dịch
thành thật, không khách sáo
Je vous parlerais très librement
tôi sẽ nói với anh rất thành thật
sỗ sàng
tự ý (chọn lựa)
Discipline librement consentie
kỉ luật tự ý chấp nhận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.