| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 liberticide   
 
 
 
   liberticide  | [li'bə:tisaid] |    | danh từ |  |   |   | kẻ phá hoại tự do |  |   |   | sự phá hoại tự do |    | tính từ |  |   |   | phá hoại tự do |  |   |   | liberticide conspirancy |  |   | âm mưu phá hoại tự do |  
 
 
   /li'bə:tisaid/ 
 
     danh từ 
    kẻ phá hoại tự do 
    sự phá hoại tự do 
 
     tính từ 
    phá hoại tự do 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |