liberation
liberation | [,libə'rei∫n] | | danh từ | | | sự giải phóng, sự phóng thích | | | the national liberation movement | | phong trào giải phóng dân tộc | | | people's liberation army | | quân đội giải phóng nhân dân |
/,libə'reiʃn/
danh từ sự giải phóng, sự phóng thích the national liberation movement phong trào giải phóng dân tộc people's liberation army quân đội giải phóng nhân dân
|
|