|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liard
| [liard] | | danh từ giống đực | | | (sử học) đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp) | | | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) món tiền nhỏ, xu | | | N'avoir pas un liard | | không một xu dính túi | | | couper un liard en quatre | | | vắt cổ chày ra nước | | danh từ giống đực | | | (tiếng địa phương) cây dương đen |
|
|
|
|