Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
li


(tiếng địa phương) verre
Li rượu nho
verre de vin
(từ cũ, nghĩa cũ) millième partie du yard vietnamien (soit 0,04cm)
millimètre
toute petite quantité
Tôi chỉ xin một li thôi
je n'en demande qu'une petite quantité
(từ cũ, nghĩa cũ) le sixième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien
pli (sur un vêtement)
sai một li đi một dặm
petite étincelle engendre grand feu; pour un point Martin perdit son âme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.