leveller
leveller | [['levələ] | | Cách viết khác: | | leveler | | ['levələ] | | danh từ | | | người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch trong xã hội; người chủ trương bình đẳng | | | death, the great leveller | | | thần chết, người công bằng vĩ đại (không tha cho ai trên đời này!) |
/'levlə/
danh từ người san bằng, cái san bằng người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng
|
|