levee   
 
 
 
   levee  | ['levi] |    | danh từ |  |   |   | buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông) |  |   |   | đám khách |  |   |   | (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy |  |   |   | con đê |    | ngoại động từ |  |   |   | đắp đê cho |  
 
 
   /'levi/ 
 
     danh từ 
    buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông) 
    đám khách 
    (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy 
 
     danh từ 
    con đê 
 
     ngoại động từ 
    đắp đê cho 
    | 
		 |