|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
levage
| [levage] | | danh từ giống đực | | | sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên | | | Appareils de levage | | máy nâng, máy cẩu | | | sự dậy | | | Levage de la pâte | | sự dậy bột | | | sự thu hoạch muối (ở ruộng muối) | | | (tiếng địa phương) sự nâng cành nho lên giàn | | | (đường sắt) sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kì) |
|
|
|
|