Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leurre


[leurre]
danh từ giống đực
chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về)
mồi giả (để câu)
(nghĩa bóng) mẹo lừa, mồi đánh lừa
đồng âm Leur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.