| [lettre] |
| danh từ giống cái |
| | chữ |
| | Lettre capitale |
| chữ hoa |
| | Mot de sept lettres |
| từ có bảy chữ |
| | Corps d'une lettre |
| (ngành in) cỡ chữ |
| | nghĩa đen |
| | Préférer l'esprit à la lettre |
| trọng tinh thần hơn nghĩa đen |
| | thư |
| | écrire une lettre |
| viết thư |
| | Envoyer une lettre |
| gởi thư |
| | Répondre à une lettre |
| hồi âm một lá thư |
| | Lettre d'accompagnement |
| thư giải thích gởi kèm theo |
| | Lettres d'affaires |
| thư giao thiệp về công việc; thư thương mại |
| | Lettre recommandée |
| thư bảo đảm |
| | Lettre d'amour |
| thư tình |
| | Lettre anonyme |
| thư nặc danh |
| | Lettre de démission |
| thư xin từ chức; đơn xin từ chức |
| | Lettre d'excuse |
| thư tạ lỗi; thư xin lỗi |
| | Lettre de félicitation |
| thư chúc mừng |
| | Lettre de grâce |
| thư ân xá; lệnh ân xá |
| | Lettre de menace |
| thư hăm doạ |
| | (số nhiều) văn chương |
| | Licence ès lettres |
| bằng cử nhân văn chương |
| | Homme de lettres |
| văn sĩ |
| | ajouter à la lettre |
| | nói rộng thêm ra |
| | à la lettre; au pied de la lettre |
| | theo đúng từng li từng tí; theo đúng nghĩa |
| | avant la lettre |
| | bản in thử tranh (chưa có lời chú thích) |
| | chưa hoàn bị |
| | en lettres de feu |
| | một cách đanh thép |
| | en lettres de sang |
| | bằng cách đổ máu |
| | en toutes lettres |
| | viết cả chữ |
| | rõ ràng, không giấu giếm gì |
| | lettre circulaire |
| | thông tư; thông tri |
| | lettres closes |
| | điều bí ẩn, điều không hiểu được |
| | lettre d'avis |
| | giấy báo gửi |
| | lettre de cachet |
| | (sử học) chiếu tống giam |
| | lettre de change |
| | hối phiếu |
| | lettre de faire-part |
| | giấy báo hỉ; giấy cáo phó |
| | lettre de mer |
| | giấy phép rời cảng |
| | lettre de service |
| | giấy uỷ quyền (cho sĩ quan) |
| | lettre de voiture |
| | giấy gởi hàng, vận đơn |
| | lettre morte |
| | điều không hiệu lực |
| | passer comme une lettre à la poste |
| | dễ nuốt, dễ tiêu |
| | dễ tin |
| | êm ả; trôi chảy |