Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letter-box




letter-box
['letəbɔks]
danh từ
khe hở ở cửa lớn có nắp lật được để bỏ thư từ vào
như mailbox
như post-box


/'letəbɔks/

danh từ
hòm thư, hộp thư

Related search result for "letter-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.