let-up   
 
 
 
   let-up  | ['letʌp] |    | danh từ |  |   |   | sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi |  |   |   | it rained without let-up |  |   | mưa liên miên không ngớt |  
 
 
   /'letʌp/ 
 
     danh từ 
    sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi     it rained without let-up    mưa liên miên không ngớt 
    | 
		 |