Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
let-up




let-up
['letʌp]
danh từ
sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
it rained without let-up
mưa liên miên không ngớt


/'letʌp/

danh từ
sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
it rained without let-up mưa liên miên không ngớt

Related search result for "let-up"
  • Words pronounced/spelled similarly to "let-up"
    let-up lit up

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.