Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lester


[lester]
ngoại động từ
dằn (tàu thuỷ, khí cầu)
(thân mật) ních chặt
Lester ses poches
ních chặt túi
Lester son estomac
ních đầy bụng
Phản nghĩa Alléger, délester.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.