Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leste


[leste]
tính từ
nhanh nhẹn
Un vieillard encore leste
một cụ già còn nhanh nhẹn
khinh khi, sỗ sàng
Ton leste
giọng khinh khi
Propos un peu leste
lời hơi sỗ sàng
avoir la main leste
chỉ chực đánh
phản nghĩa Lourd, lourdaud, maladroit. Grave, respectueux, sérieux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.