|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lest
| [lest] | | danh từ giống đực | | | đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thuỷ, khí cầu) | | | thức ăn thô (cho súc vật) | | | jeter du lest | | | (nghĩa bóng) hi sinh để cứu vãn tình thế | | | navire sur lest | | | tàu chạy không có hàng | | đồng âm Leste. |
|
|
|
|