|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lessiver
| [lessiver] | | ngoại động từ | | | nấu giặt | | | rửa (bằng thuốc tẩy) | | | (hoá học) ngâm chiết | | | (nông nghiệp) rửa trôi (các chất trong đất) | | | (thông tục) loại (ai trong cuộc thi); thanh trừng, thanh lọc | | | (thông tục) vơ sạch tiền (của ai khi đánh bạc) |
|
|
|
|