lessen   
 
 
 
   lessen  | ['lesn] |    | ngoại động từ |  |   |   | giảm bớt |  |   |   | to lessen the impact, likelihood, risk of something |  |   | giảm sự va chạm, tính có thể đúng, nguy cơ của cái gì  |    | nội động từ |  |   |   | giảm bớt |  |   |   | the pain was already lessening |  |   | cơn đau đã giảm dần |  
 
 
   /'lesn/ 
 
     ngoại động từ 
    làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi     to lessen the strain    giảm sự căng thẳng 
 
     nội động từ 
    nhỏ đi, bé đi 
    | 
		 |