Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lesbian





lesbian
['lezbiən]
danh từ
người đàn bà thích đồng dục nữ
tính từ
thuộc về hoặc có liên quan đến những người đàn bà đồng dục nữ
a lesbian relationship
mối quan hệ đồng dục nữ


/'lezbiən/

danh từ
người đàn bà thích đồng dục n

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lesbian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.