Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leotard





leotard
['li:ətɑ:d]
danh từ
quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)


/'li:ətɑ:d/

danh từ
quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leotard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.