Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lenticulaire


[lenticulaire]
tính từ
(có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng
Corps lenticulaire
vật hình thấu kính
Os lenticulaire
(giải phẫu) xương đậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.