Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lenten




lenten
['lentən]
tính từ
(thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
lenten colour
màu tang, màu xám xịt ảm đạm
a lenten face
bộ mặt rầu rĩ
chay, đạm bạc
lenten fare
cơm chay


/'lentən/

tính từ
(thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
lenten colour màu tang, màu xám xịt ảm đạm
a lenten face bộ mặt rầu rĩ
chay, đạm bạc
lenten fare cơm chay

Related search result for "lenten"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lenten"
    lenten linden

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.