Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lenient





lenient
['li:njənt]
tính từ
nhân hậu, hiền hậu, khoan dung


/'li:njənt/

tính từ
nhân hậu, hiền hậu, khoan dung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lenient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.