Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leisurely




leisurely
['leʒəli]
tính từ & phó từ
nhàn nhã; ung dung
to walk at a leisurely pace
bước đi ung dung
to work leisurely
làm việc thong thả


/'leʤəli/

tính từ
rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung

phó từ
nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leisurely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.