Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legitimize




legitimize
[li'dʒitimaiz]
Cách viết khác:
legitimise
[li'dʒitimaiz]
ngoại động từ
làm cho cái gì hợp pháp hoặc có quy củ; hợp pháp hoá


/li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/

ngoại động từ
hợp pháp hoá
chính thống hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legitimize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.