| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 legislate   
 
 
 
   legislate  | ['ledʒisleit] |    | nội động từ |  |   |   | (to legislate for / against something) làm luật, lập pháp |  |   |   | It's impossible to legislate for every contingency |  |   | Không thể xây dựng luật cho mọi trường hợp ngẫu nhiên |  |   |   | to legislate against racial discrimination |  |   | Xây dựng luật chống lại nạn phân biệt chủng tộc |  
 
 
   /'ledʤisleit/ 
 
     nội động từ 
    làm luật, lập pháp 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |