| ['ledʒəndəri] |
| tính từ |
| | (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết |
| | legendary angels |
| các vị thần theo truyền thuyết |
| | có tính cách huyền thoại, thần kỳ |
| | legendary resistance against Mongolian invaders |
| cuộc kháng chiến thần kỳ chống quân Mông Cổ xâm lược |
| | his straightforwardness is legendary |
| tính cương trực của ông ta thì ai cũng biết |
| danh từ |
| | tập truyện cổ tích |