legend
legend | ['ledʒənd] | | danh từ | | | truyện cổ tích, truyền thuyết | | | chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương) | | | huyền thoại | | | a living legend | | người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi còn sống, huyền thoại sống | | | lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ) |
/'ledʤənd/
danh từ truyện cổ tích, truyền thuyết chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương) lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)
|
|