Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legality




legality
[li:'gæliti]
danh từ
tình trạng hợp pháp; tính hợp pháp


/li:'gæliti/

danh từ
sự hợp pháp; tính hợp pháp
phạm vi pháp luật

Related search result for "legality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.