Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legalist




legalist
['li:gəlist]
danh từ
người tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối


/'li:gəlist/

danh từ
người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật
người theo chủ nghĩa hợp pháp
người quan liêu giấy t


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.