|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legalist
legalist | ['li:gəlist] | | danh từ | | | người tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối |
/'li:gəlist/
danh từ người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật người theo chủ nghĩa hợp pháp người quan liêu giấy t
|
|
|
|