Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leftward




leftward
['leftwəd]
tính từ
về phía trái


/'leftwəd/ (leftwards) /'leftwədz/

phó từ
về phía trái

Related search result for "leftward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.