ledger   
 
 
 
   ledger  | ['ledʒə] |    | danh từ |  |   |   | (kế toán) sổ cái |  |   |   | (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...) |  |   |   | gióng ngang (của giàn giáo) |  |   |   | cần câu |  
 
 
   /'ledʤə/ 
 
     danh từ 
    (kế toán) sổ cái 
    (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...) 
    gióng ngang (của giàn giáo) 
    cần câu 
    | 
		 |