|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lecteur
| [lecteur] | | danh từ giống đực | | | người đọc (để cho nhiều người khác nghe) | | | bạn đọc, độc giả | | | người đọc bản thảo (cho nhà in...) | | | phụ giảng ngoại ngữ | | | (kỹ thuật) đầu đọc (tiếng) | | | lecteur de vidéocassette | | đầu đọc cát-xét thị điều | | | (tin học) ỗ đĩa | | | avis au lecteur | | | xem avis |
|
|
|
|