leaves     
 
 
 
   leaves|   |   | Xem leaf |  
 
 
   /li:f/ 
 
     danh từ,  số nhiều leaves    /li:vz/ 
    lá cây; lá (vàng, bạc...)     to be in leaf; to come into leaf    ra lá, mọc lá 
    tờ (giấy) 
    tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) !to take a leaf out of someone's book 
    noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf 
    cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết 
    bắt đầu lại tất cả 
 
     nội động từ 
    trổ lá, ra lá 
 
     ngoại động từ ((thường)     through,  over) 
    dở (sách) 
    | 
		 |