leaven   
 
 
 
   leaven  | ['levn] |    | danh từ |  |   |   | men làm bánh, bột nở |  |   |   | (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men |  |   |   | they are both of the same leaven |  |   |   | chúng cùng một giuộc với nhau, chúng cùng hội cùng thuyền với nhau |    | ngoại động từ |  |   |   | cho bột nở vào |  |   |   | làm sôi nổi hẳn lên |  
 
 
   /'levn/ 
 
     danh từ 
    men 
    (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra 
    chất nhuộm vào; chất pha trộn vào !they are both of the same leaven 
    chúng cùng một giuộc 
 
     ngoại động từ 
    làm lên men 
    (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi 
    | 
		 |