leash
leash | [li:∫] | | danh từ | | | dây buộc chó săn, xích chó săn | | | bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng | | | (ngành dệt) cái go | | | to hold sth in leash | | | kiểm soát chặt chẽ | | | to slip the leash | | | buông lỏng | | | to strain at the leash to do sth | | | hăm hở làm điều gì | | ngoại động từ | | | buộc bằng dây, thắt bằng dây |
/li:ʃ/
danh từ dây buộc chó săn, xích chó săn bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng (nghành dệt) cái go !to hold in leash kiểm soát chặt chẽ !to slip the leash buông lỏng
ngoại động từ buộc bằng dây, thắt bằng dây
|
|